Mô tả
Thông số cơ bản Ford Ranger XLS 2.2L 4X2 MT | |
Kích thước & Trọng lượng | |
Dài x rộng x cao (mm) | 5362 x 1860 x 1830 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3220 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 6350 |
Trọng lượng không tải xe tiêu chuẩn (kg) | 2051 |
Khối lượng hàng chuyên chở (kg) | – |
Kích thước thùng hàng | 1500 x 1560/1150 x 510 |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 80 |
Động cơ & tính năng vận hành | |
Động cơ | Turbo Diesel 2.2L i4 TDCi, trục cam kép, có làm mát bằng khí nạp |
Dung tích xi lanh (cc) | 2198 |
Công suất cực đại (Hp/vòng/phút) | 160(118KW)/3200 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) | 385/1600 – 2500 |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 4 |
Hệ thống truyền động | Một cầu chủ động (4×2) |
Gài cầu điện | Không |
Khóa vi sai cầu sau | Không |
Hộp số | 6 số tay |
Ly hợp | Đĩa ma sát đơn, điều khiển bằng thủy lực với lò xo đĩa |
Trợ lực lái | Trợ lực điện |
Khả năng lội nước (mm) | 800 |
Hệ thống treo | |
Trước | Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ và ống giảm chấn |
Sau | Nhíp với ống giảm chấn |
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt |
Phanh sau | Tang trống |
Cỡ lốp | 255/70R16 |
Bánh xe | Vành hợp kim nhôm đúc 16″ |
Trang thiết bị an toàn | |
Túi khí phía trước | 2 túi khí phía trước |
Túi khí bên | Không |
Túi khí rèm dọc 2 bên trần xe | Không |
Camera lùi | Không |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Không |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử | Không |
Hệ thống kiểm soát chống lật xe | Có |
Hệ thống kiểm soát xe theo tải trọng | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hệ thống hỗ trợ đỗ đèo | Không |
Hệ thống kiểm soát hành trình (Cruise control) | Không |
Hệ thống cảnh báo chuyển làn và Hỗ trợ duy trì làn đường | Không |
Hỗ trợ cảnh báo va chạm | Không |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe chủ động song song | Không |
Hệ thống chống trộm | Không |
Cụm đèn pha phía trước | Kiểu Halogen |
Đèn chạy ban ngày | Không |
Gạt mựa tự động | Không |
Đèn sương mù | Có |
Tay nắm cửa ngoài mạ crom | – |
Gương chiếu hậu | Điều chỉnh điện |
Điều hòa nhiệt độ | Điều chỉnh tay |
Vật liệu ghế | Nỉ cao cấp |
Tay lái | Base |
Ghế lái trước | Chỉnh tay 6 hướng |
Gương chiếu hậu trong | Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm |
Cửa kính điều khiển điện | Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên ngưới lái) |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | Có |
Ga tự động | Có |
Hệ thống âm thanh | AM/FM, CD 1 đĩa, MP3, Ipod & USB, Blutooth, 6 loa |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Màn hình cảm ứng 8 inch |
Điều khiển âm thanh trên tay lái | Có |
Ổ nguồn 230V | – |
Công nghệ giải trí SYNC | Có |
So sánh các phiên bản Ford Ranger
Bạn cần một chiếc xe bán tải mạnh mẽ ! Hãy liên hệ trực tiếp Hotline 0909 817 800 để nhận ngay nhiều ưu đãi giá trị, khuyến mãi giảm tiền mặt trực tiếp và tặng phụ kiện, hỗ trợ trả góp lãi suất thấp.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.