Mô tả
Thông số cơ bản Ford Ranger LTD 2.0L 4×4 AT
Động cơ: Singer-Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi, trục cam kép, có làm mát bằng khí nạp
– Công suất cực đại (Hp/vòng/phút): 180(132.4KW)/3500
Mô men xoắn: 420/1750 – 2000
Kích thước: Dài x Rộng x Cao (mm): 5362 x 1860 x 1815
– Khoảng sáng gầm xe (mm): 200
Hệ thống treo
– Hệ thống treo trước: Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ và ống giảm chấn.
– Hệ thống treo sau: Loại nhíp với ống giảm chấn.
– Hộp số: Tự động 10 cấp.
– Ghế da cao cấp.
So sánh các phiên bản Ford Ranger
Ford Ranger Wildtrak 2.0L AT 4x4
– Động cơ / Engine Type Bi Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi; Trục cam kép, có làm mát khí nạp/ DOHC.
– Hộp số / Transmission Số tự động 10 cấp / 10 speeds AT
– Công suất cực đại (PS / vòng / phút) / Max power (Ps / rpm) 213 (156.7 KW) / 3750.
– Hệ thống Kiểm soát tốc độ / Cruise control Tự động
– Công nghệ giải trí SYNC / SYNC system Điều khiển giọng nói SYNC thế hệ 3/ Voice Control SYNC Gen 3, 6 loa/ 6 speakers
– Hỗ trợ đỗ xe chủ động/ Automated parking: Hỗ trợ đỗ xe song song.
– Màn hình TFT cảm ứng 8″” tích hợp khe thẻ nhớ SD / 8″” tough screen TFT with SD port
– Dẫn đường bằng hệ thống định vị toàn cầu GPS.
– Giá công bố chưa khuyến mãi : 918,000,000 VNĐ
Ford Ranger Wildtrak 2.0L AT 4x2
– Động cơ / Engine Type: Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi; Trục cam kép, có làm mát khí nạp/ DOHC.
– Hộp số / Transmission Số tự động 10 cấp / 10 speeds AT
– Công suất cực đại (PS / vòng / phút) / Max power (Ps / rpm) 180 (132,4 KW) / 3500.
– Mô men xoắn: 420/1750 – 2000
– Công nghệ giải trí SYNC / SYNC system Điều khiển giọng nói SYNC thế hệ 3/ Voice Control SYNC Gen 3, 6 loa/ 6 speakers
– Màn hình TFT cảm ứng 8″ tích hợp khe thẻ nhớ SD / 8″ tough screen TFT with SD port
– Dẫn đường bằng hệ thống định vị toàn cầu GPS.
– Giá công bố chưa khuyến mãi : 853,000,000 VNĐ
Ford Ranger XLS 2.2L AT 4x2
– Động cơ / Engine Type Turbo Diesel 2.2L i4 TDCi; Trục cam kép, có làm mát khí nạp/ DOHC.
– Hộp số / Transmission: Số tự động 6 cấp / 6 speeds AT
– Công suất cực đại (PS / vòng / phút) / Max power (Ps / rpm) 160 (118 KW) / 3200.
– Mô men xoắn cực đại (Nm / vòng / phút) / Max torque (Nm / rpm) 385/1600-2500.
– Công nghệ giải trí: AM/FM, CD 1 đĩa, MP3, Ipod & USB, Blutooth, 6 loa.
– Ghế nỉ
– Màn hình TFT cảm ứng 8″ tích hợp điều khiển âm thanh trên tay lái.
– Giá công bố chưa khuyến mãi : 650,000,000 VNĐ
Ford Ranger XLS 2.2L MT 4x2
– Động cơ / Engine Type Turbo Diesel 2.2L i4 TDCi; Trục cam kép, có làm mát khí nạp/ DOHC.
– Hộp số / Transmission: 6 số tay / 6 speeds MT
– Công suất cực đại (PS / vòng / phút) / Max power (Ps / rpm) 160 (118 KW) / 3200.
– Mô men xoắn cực đại (Nm / vòng / phút) / Max torque (Nm / rpm) 385/1600-2500.
– Công nghệ giải trí: AM/FM, CD 1 đĩa, MP3, Ipod & USB, Blutooth, 6 loa.
– Ghế nỉ
– Màn hình TFT cảm ứng 8″ tích hợp điều khiển âm thanh trên tay lái.
– Giá công bố chưa khuyến mãi : 630,000,000 VNĐ
Ford Ranger XL 2.2L MT 4x4
– Động cơ / Engine Type Turbo Diesel 2.2L i4 TDCi; Trục cam kép, có làm mát khí nạp/ DOHC.
– Hộp số / Transmission: 6 số tay / 6 speeds MT
– Công suất cực đại (PS / vòng / phút) / Max power (Ps / rpm) 160 (118 KW) / 3200.
– Mô men xoắn cực đại (Nm / vòng / phút) / Max torque (Nm / rpm) 385/1600-2500.
– Ghế nỉ
– 2 cầu chủ động, 2 túi khí, mâm thép 16’’, trợ lực lái điện.
– Giá công bố chưa khuyến mãi : 616,000,000 VNĐ

Bạn cần một chiếc xe bán tải mạnh mẽ ! Hãy liên hệ trực tiếp Hotline 0909 817 800 để nhận ngay nhiều ưu đãi giá trị, khuyến mãi giảm tiền mặt trực tiếp và tặng phụ kiện, hỗ trợ trả góp lãi suất thấp.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.